Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: KHAHU (大竹日竹山)
Unicode: U+7338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) used for ferret, badger or mongoose
(2) variant of 獴 mongoose

Từ ghép 1