Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨眉
Nét bút: ノフノフ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: KHAHU (大竹日竹山)
Unicode: U+7338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0