Có 1 kết quả:
chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨查
Nét bút: ノフノ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: KHDAM (大竹木日一)
Unicode: U+7339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Badger-like wild animal