Có 1 kết quả:

chá ㄔㄚˊ
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: KHDAM (大竹木日一)
Unicode: U+7339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

chá ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Badger-like wild animal