Có 1 kết quả:

sūn ㄙㄨㄣ
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: quǎn 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丨一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: MGVNO (一土女弓人)
Unicode: U+733B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Nôm: tôn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

sūn ㄙㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con khỉ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tục gọi con khỉ là “hồ tôn” 猢猻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 猢猻 [hú sun].

Từ điển Trung-Anh

(monkey)

Từ ghép 2