Có 1 kết quả:

ㄇㄚˇ
Âm Pinyin: ㄇㄚˇ
Tổng nét: 13
Bộ: quǎn 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KHSQF (大竹尸手火)
Unicode: U+7341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: maa5, maa6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄇㄚˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: mãnh mã 猛獁,猛犸)

Từ điển Trần Văn Chánh

【猛獁】 mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.

Từ điển Trung-Anh

mammoth

Từ ghép 2