Có 1 kết quả:
shī ㄕ
Tổng nét: 13
Bộ: quǎn 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨師
Nét bút: ノフノノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: KHHRB (大竹竹口月)
Unicode: U+7345
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sư
Âm Nôm: sư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しし (shishi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Âm Nôm: sư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しし (shishi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京 (Lý Bạch)
• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
• Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京 (Lý Bạch)
• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con sư tử
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sư tử. § Phân bố ở Ấn Độ và Phi Châu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sư tử. Cg. 獅子.
Từ điển Trung-Anh
lion
Từ ghép 29
cí shī 雌獅 • hǎi shī 海獅 • Hé dōng shī 河東獅 • Hé dōng shī hǒu 河東獅吼 • hǔ shī shòu 虎獅獸 • jīn shī jiǎng 金獅獎 • Měi zhōu shī 美洲獅 • rén tóu shī shēn 人頭獅身 • shān shī 山獅 • shī hǔ shòu 獅虎獸 • shī shēn rén miàn xiàng 獅身人面像 • shī tóu shí zhú 獅頭石竹 • shī wěi fèi 獅尾狒 • shī zǐ 獅子 • shī zi 獅子 • shī zi gǒu 獅子狗 • shī zi tóu 獅子頭 • Shí shī 石獅 • Shí shī shì 石獅市 • shí shī zi 石獅子 • shuǎ shī zi 耍獅子 • sōng shī quǎn 鬆獅犬 • wǔ shī 舞獅 • Xiǎo shī zuò 小獅座 • xióng shī 雄獅 • xuě shān shī zi 雪山獅子 • xuě shān shī zi qí 雪山獅子旗 • yín shī jiǎng 銀獅獎 • yīng tóu shī 鷹頭獅