Có 1 kết quả:
shī wěi fèi ㄕ ㄨㄟˇ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon
(2) also written 吉爾達|吉尔达[ji2 er3 da2]
(2) also written 吉爾達|吉尔达[ji2 er3 da2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0