Có 1 kết quả:

zhēn pī ㄓㄣ ㄆㄧ

1/1

zhēn pī ㄓㄣ ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây cỏ mọc rậm, thú rừng ẩn hiện