Có 1 kết quả:
háo ㄏㄠˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gào, gầm, rống, tru
2. kêu khóc
2. kêu khóc
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘷 (bộ 口).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 嗥[hao2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh