Có 1 kết quả:

jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: VIIK (女戈戈大)
Unicode: U+734E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng2

Tự hình 3

Dị thể 7

1/1

jiǎng ㄐㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khen ngợi, khích lệ công lao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giải thưởng, phần thưởng. ◎Như: “đắc tưởng” 得獎 được giải thưởng.
2. (Danh) Tiền trúng giải. ◎Như: “trúng tưởng” 中獎 trúng số.
3. (Động) Khen ngợi, xưng tán, biểu dương. § Đối lại với “trừng” 懲, “phạt” 罰. ◎Như: “khoa tưởng” 誇獎 khen thưởng.
4. (Động) Khuyến khích, khích lệ. ◎Như: “tưởng lệ” 獎勵 khích lệ, cổ võ. ◇Vương An Thạch 王安石: “Thi trung khảng khái bi trần tích, Thiên mạt ân cần tưởng hậu sanh” 詩中慷慨悲陳跡, 篇末慇懃獎後生 (Thứ vận lưu trứ tác... 次韻劉著作過茆山今平甫往遊因寄).
5. (Động) Giúp đỡ, bang trợ. ◇Tả truyện 左傳: “Cứu tai hoạn, tuất họa loạn, đồng hảo ác, tưởng vương thất” 救災患, 恤禍亂, 同好惡, 獎王室 (Tương Công thập nhất niên 襄公十一年).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khen: 獎狀 Bằng khen;
② Thưởng, tưởng lệ, khuyến khích: 獎金 Tiền thưởng; 發獎 Phát thưởng.

Từ điển Trung-Anh

(1) prize
(2) award
(3) encouragement
(4) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 72

ān wèi jiǎng 安慰獎Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奧斯卡金像獎bǎi huā jiǎng 百花獎bān jiǎng 頒獎chōu jiǎng 抽獎cí shàn chōu jiǎng 慈善抽獎dà jiǎng 大獎dé jiǎng 得獎diàn yǐng jiǎng 電影獎fā jiǎng 發獎Gé lái měi jiǎng 格萊美獎Gě lái měi jiǎng 葛萊美獎guò jiǎng 過獎huò jiǎng 獲獎huò jiǎng zhě 穫獎者jì niàn jiǎng 紀念獎jiā jiǎng 嘉獎jiǎng bēi 獎杯jiǎng chéng 獎懲jiǎng chóu 獎酬jiǎng dé zhǔ 獎得主jiǎng jīn 獎金jiǎng lì 獎勵jiǎng lì lǚ xíng 獎勵旅行jiǎng pái 獎牌jiǎng pái bǎng 獎牌榜jiǎng pǐn 獎品jiǎng quàn 獎券jiǎng shǎng 獎賞jiǎng xiàng 獎項jiǎng xué jīn 獎學金jiǎng yè 獎掖jiǎng yì 獎挹jiǎng zhāng 獎章jiǎng zhuàng 獎狀jīn jiǎng 金獎Jīn mǎ jiǎng 金馬獎Jīn qiú jiǎng 金球獎Jīn qǔ jiǎng 金曲獎jīn shī jiǎng 金獅獎jīn xióng jiǎng 金熊獎kāi jiǎng 開獎kuā jiǎng 誇獎lǐng jiǎng 領獎lǐng jiǎng tái 領獎臺Máo Dùn Wén xué jiǎng 茅盾文學獎miù jiǎng 謬獎mò míng jiǎng pǐn 末名獎品nián zhōng jiǎng 年終獎Nuò bèi ěr Hé píng jiǎng 諾貝爾和平獎Nuò jiǎng 諾獎píng shěn tuán tè bié jiǎng 評審團特別獎Pǔ lì cè jiǎng 普利策獎qiān yuē jiǎng jīn 簽約獎金Sà hǎ luó fū jiǎng 薩哈羅夫獎Sà hǎ luó fū Rén quán jiǎng 薩哈羅夫人權獎sà hǎ nuò fū rén quán jiǎng 薩哈諾夫人權獎shòu jiǎng 授獎shū juàn jiǎng 書卷獎tóu jiǎng 頭獎Tú líng jiǎng 圖靈獎wò ěr fū jiǎng 沃爾夫獎xìng yùn chōu jiǎng 幸運抽獎yáo jiǎng 搖獎yī děng jiǎng 一等獎yín jiǎng 銀獎yín shī jiǎng 銀獅獎yín xióng jiǎng 銀熊獎yín zhì jiǎng 銀質獎yōu yì jiǎng 優異獎yǒu láo dé jiǎng 有勞得獎zhòng jiǎng 中獎