Có 1 kết quả:

jiǎng pái bǎng ㄐㄧㄤˇ ㄆㄞˊ ㄅㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) medal table
(2) tally of trophies
(3) list of prizewinners

Bình luận 0