Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
1/2
cuī ㄘㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1
suǒ ㄙㄨㄛˇ
Từ điển trích dẫn