Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngã xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngã uỵch, té nhào. § Cũng như “tễ” 斃.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngã uỵch, té nhào.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngã uỵch, té nhào, ngã chết giữa đường (như 斃, bộ 攴);
② Như 弊 (bộ 廾).
② Như 弊 (bộ 廾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khốn khổ. Xấu xa tai hại. Cũng đọc Tệ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse
(2) variant of 斃|毙[bi4]
(3) variant of 獙[bi4]
(2) variant of 斃|毙[bi4]
(3) variant of 獙[bi4]