Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: KHTMC (大竹廿一金)
Unicode: U+735A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một giống chó
2. bợ đỡ, nịnh hót

Từ điển Trung-Anh

spaniel