Có 3 kết quả:
Zhuàng ㄓㄨㄤˋ • tóng ㄊㄨㄥˊ • zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Pinyin: Zhuàng ㄓㄨㄤˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: quǎn 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨童
Nét bút: ノフノ丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KHYTG (大竹卜廿土)
Unicode: U+735E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: quǎn 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨童
Nét bút: ノフノ丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KHYTG (大竹卜廿土)
Unicode: U+735E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 壯|壮, Zhuang ethnic group of Guangxi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa chỉ tộc “Tráng” 壯, nay chủ yếu tụ tập ở vùng Quảng Tây.
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a variety of dog
(2) wild tribes in South China
(2) wild tribes in South China
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dân tộc Đồng (ở Quảng Đông và Quảng Tây của Trung Quốc)
Từ điển Thiều Chửu
① Giống Ðồng, một giống mán.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dân tộc Đồng (ở Quảng Đông và Quảng Tây Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chó hoang.