Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shòu
ㄕㄡˋ
獣
Âm Pinyin:
shòu
ㄕㄡˋ
Tổng nét: 16
Bộ:
quǎn 犬
(+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
⿳
畄
一
口
犬
Nét bút:
丶丶ノ丨フ一丨一一丨フ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: FRIK (火口戈大)
Unicode:
U+7363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi):
けもの (kemono)
,
けだもの (kedamono)
Âm Hàn:
수
Tự hình
1
Dị thể
1
獸
Không hiện chữ?
1
/1
shòu
ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 獸|兽