Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: quǎn 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: KHTAV (大竹廿日女)
Unicode: U+7366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cát, hát, liệp
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), リョウ (ryō), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 27

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cát đán” 獦狚.
2. Một âm là “liệp”. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như “liệp” 獵.
3. Một âm là “hát”. (Danh) Chó mõm ngắn.