Có 1 kết quả:
juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: quǎn 犬 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺨睘
Nét bút: ノフノ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: KHWLV (大竹田中女)
Unicode: U+7367
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: quǎn 犬 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺨睘
Nét bút: ノフノ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: KHWLV (大竹田中女)
Unicode: U+7367
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はねおど.る (haneodo.ru)
Âm Quảng Đông: gyun3, gyun6
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はねおど.る (haneodo.ru)
Âm Quảng Đông: gyun3, gyun6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhảy vội
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nóng nảy, vội vàng. § Cũng như “quyến” 狷.
Từ điển Thiều Chửu
① Vội nhảy, kíp. Cùng nghĩa với chữ quyến 狷.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhảy vội;
② Như 狷.
② Như 狷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quyến 狷.
Từ điển Trung-Anh
(1) nimble
(2) variant of 狷[juan4]
(3) impetuous
(4) rash
(2) variant of 狷[juan4]
(3) impetuous
(4) rash