Có 1 kết quả:

dú chuàng xìng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) innovative
(2) ingenious
(3) originality
(4) ingenuity

Bình luận 0