Có 1 kết quả:
dú bù ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. walking alone
(2) prominent
(3) unrivalled
(4) outstanding
(2) prominent
(3) unrivalled
(4) outstanding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0