Có 1 kết quả:
dú lì ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
độc lập, có chủ quyền
Từ điển Trung-Anh
(1) independent
(2) independence
(3) to stand alone
(2) independence
(3) to stand alone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0