Có 1 kết quả:

dú jiǎo xì ㄉㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 獨角戲|独角戏[du2 jiao3 xi4]

Bình luận 0