Có 1 kết quả:

dú bà ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sole hegemony
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0