Có 2 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ • kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 16
Bộ: quǎn 犬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨會
Nét bút: ノフノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KHOMA (大竹人一日)
Unicode: U+736A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: quǎn 犬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨會
Nét bút: ノフノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KHOMA (大竹人一日)
Unicode: U+736A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái
Âm Nôm: quái, sói
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn: 회, 쾌
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Nôm: quái, sói
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn: 회, 쾌
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Dân dao - 民謠 (Vưu Đồng)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gian trá giảo hoạt. ◎Như: “giảo quái” 狡獪 quỷ quyệt.
phồn thể
Từ điển phổ thông
xảo trá, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gian trá giảo hoạt. ◎Như: “giảo quái” 狡獪 quỷ quyệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giảo quyệt, xảo trá: 狡獪 Giảo quyệt, quỷ quyệt.
Từ điển Trung-Anh
(1) crafty
(2) cunning
(2) cunning