Có 2 kết quả:
tǎ ㄊㄚˇ • tà ㄊㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con rái cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rái cá, rái chó;
②【獺祭】thát tế [tăjì] Chất đầy tài liệu sách vở trên bàn để tham khảo viết văn.
②【獺祭】thát tế [tăjì] Chất đầy tài liệu sách vở trên bàn để tham khảo viết văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獺
Từ điển Trung-Anh
(1) otter
(2) Taiwan pr. [ta4]
(2) Taiwan pr. [ta4]
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獺.