Có 2 kết quả:

ㄊㄚˇㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚˇ, ㄊㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: quǎn 犬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: KHDLO (大竹木中人)
Unicode: U+736D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thát
Âm Nôm: thát
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

ㄊㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

con rái cá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 獺.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rái cá, rái chó;
②【獺祭】thát tế [tăjì] Chất đầy tài liệu sách vở trên bàn để tham khảo viết văn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獺

Từ điển Trung-Anh

(1) otter
(2) Taiwan pr. [ta4]

Từ ghép 4

ㄊㄚˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 獺.