Có 2 kết quả:
biān ㄅㄧㄢ • bīn ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 猵[bian1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài rái cá nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loài rái cá nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hải cẩu — Con rái cá.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng