Có 2 kết quả:
biān ㄅㄧㄢ • bīn ㄅㄧㄣ
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 17
Bộ: quǎn 犬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨賓
Nét bút: ノフノ丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHJMC (大竹十一金)
Unicode: U+7371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: quǎn 犬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨賓
Nét bút: ノフノ丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHJMC (大竹十一金)
Unicode: U+7371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 猵[bian1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài rái cá nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loài rái cá nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hải cẩu — Con rái cá.