Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 42
Không hiện chữ?
Bình luận 0
1/1
měng ㄇㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7