Có 1 kết quả:
liè tóu ㄌㄧㄝˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headhunting (executive recruitment)
(2) headhunter (profession)
(3) headhunting (tribal custom)
(2) headhunter (profession)
(3) headhunting (tribal custom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0