Có 1 kết quả:

shòu ㄕㄡˋ

1/1

shòu ㄕㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con thú, thú vật, súc vật

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Súc vật, muông (có bốn chân). ◎Như: “dã thú” 野獸 thú rừng, “cầm thú” 禽獸 chim chóc và súc vật.
2. (Tính) Dã man, không đúng lễ phép. ◎Như: “nhân diện thú tâm” 人面獸心 mặt người dạ thú.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thú vật, súc vật, (con) thú: 野獸 Thú rừng; 人面獸心 Mặt người dạ thú.

Từ điển Trung-Anh

(1) beast
(2) animal
(3) beastly
(4) bestial

Từ ghép 52