Có 1 kết quả:

shòu jiǎo lèi kǒng lóng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄟˋ ㄎㄨㄥˇ ㄌㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) theropod (beast-footed dinosaur group)
(2) suborder Theropoda within order Saurischia containing carnivorous dinosaurs

Bình luận 0