Có 1 kết quả:
shòu jiǎo lèi kǒng lóng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄟˋ ㄎㄨㄥˇ ㄌㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) theropod (beast-footed dinosaur group)
(2) suborder Theropoda within order Saurischia containing carnivorous dinosaurs
(2) suborder Theropoda within order Saurischia containing carnivorous dinosaurs
Bình luận 0