Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lú ㄌㄨˊTổng nét: 19
Bộ:
quǎn 犬 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺨盧Nét bút:
ノフノ丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一Thương Hiệt: KHYPT (大竹卜心廿)
Unicode:
U+7379Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận