Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiàn mèi
ㄒㄧㄢˋ ㄇㄟˋ
1
/1
獻媚
xiàn mèi
ㄒㄧㄢˋ ㄇㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ingratiate oneself with
(2) to pander to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồi quá Tam Điệp sơn ngâm - 回過三疊山吟
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Mị thi - 媚詩
(
Tô Vũ Nghiêm
)
•
Nhập cảnh hỷ vũ - 入境喜雨
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Nhi bối hạ - 兒輩賀
(
Phan Huy Ích
)
•
Quý Hợi lạp nhị thập nhị dạ đề thị Đông Chi, Tử Lan nhị thi hữu - 癸亥腊二十二夜題示東芝子蘭二詩友
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0