Có 1 kết quả:

xiàn shēn ㄒㄧㄢˋ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to commit one's energy to
(2) to devote oneself to
(3) to sacrifice one's life for
(4) (coll.) (of a woman) to give one's virginity to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0