Có 1 kết quả:
xiàn shēn ㄒㄧㄢˋ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commit one's energy to
(2) to devote oneself to
(3) to sacrifice one's life for
(4) (coll.) (of a woman) to give one's virginity to
(2) to devote oneself to
(3) to sacrifice one's life for
(4) (coll.) (of a woman) to give one's virginity to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0