Có 2 kết quả:
huān ㄏㄨㄢ • quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: quǎn 犬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨雚
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KHTRG (大竹廿口土)
Unicode: U+737E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chuột trũi, con lửng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoan” 貛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoan 貛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貛 (bộ 豸).
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con lửng: 豬貛 Lửng heo; 狗貛 Lửng chó.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn lòi, heo rừng.
Từ điển Trung-Anh
variant of 獾[huan1]
Từ điển Trung-Anh
badger
Từ điển Trung-Anh
variant of 獾[huan1]
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoan” 貛.