Có 1 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chó mõm dài
2. một giống rợ ở phía bắc
2. một giống rợ ở phía bắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chó mõm dài.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Trung-Anh
variant of 獫|猃[xian3]