Có 1 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 22
Bộ: quǎn 犬 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHRRK (大竹口口大)
Unicode: U+7381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiểm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), レン (ren)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: him2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 24

1/1

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chó mõm dài
2. một giống rợ ở phía bắc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống chó mõm dài.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獫.

Từ điển Trung-Anh

variant of 獫|猃[xian3]