Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuán wǔ zhì róng yán
ㄒㄩㄢˊ ㄨˇ ㄓˋ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
1
/1
玄武质熔岩
xuán wǔ zhì róng yán
ㄒㄩㄢˊ ㄨˇ ㄓˋ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basalt
(2) also written 玄熔岩[xuan2 rong2 yan2]
Bình luận
0