Có 1 kết quả:

xuán hú ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨˊ

1/1

xuán hú ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

silver or black fox (Vulpes alopex argentatus)

Bình luận 0