Có 1 kết quả:
xuán guān ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entrance hall
(2) front door
(3) porch
(4) vestibule
(2) front door
(3) porch
(4) vestibule
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0