Có 1 kết quả:

1/1

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đen, dơ bẩn. ◇Tả truyện 左傳: “Hà cố sử ngô thủy tư?” 何故使吾水滋? (Ai Công bát niên 哀公八年).
2. (Danh) Họ “Tư”. 

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 茲|兹[zi1]
(2) now
(3) here
(4) this
(5) time
(6) year