Có 1 kết quả:
shuài yóu jiù zhāng ㄕㄨㄞˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤ
shuài yóu jiù zhāng ㄕㄨㄞˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act in accordance with the old rules (idiom)
(2) to follow a proven formula
(2) to follow a proven formula
Bình luận 0
shuài yóu jiù zhāng ㄕㄨㄞˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0