Có 1 kết quả:
lú ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xuán 玄 (+6 nét)
Nét bút: 丶一フフ丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YIOHV (卜戈人竹女)
Unicode: U+7388
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xuán 玄 (+6 nét)
Nét bút: 丶一フフ丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YIOHV (卜戈人竹女)
Unicode: U+7388
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen. ◇Tả truyện 左傳: “Lô cung thập, lô thỉ thiên” 玈弓十, 玈矢千 (Hi Công nhị thập bát niên 僖公二十八年) Cung đen mười cái, tên đen nghìn chiếc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc đen, cái cung đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màu đen;
② Cây cung đen.
② Cây cung đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen. Đen.
Từ điển Trung-Anh
black