Có 1 kết quả:
yù rén ㄩˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a jade worker
(2) a jade statuette
(3) a beautiful person
(4) (term of endearment)
(2) a jade statuette
(3) a beautiful person
(4) (term of endearment)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0