Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yù tù
ㄩˋ ㄊㄨˋ
1
/1
玉兔
yù tù
ㄩˋ ㄊㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Jade Hare
(2) the moon
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối nguyệt - 對月
(
Diêu Hợp
)
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Ly hạ trùng dương cúc - 籬下重陽菊
(
Viên Chiếu thiền sư
)
•
Thủ 37 - 首37
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Trung thu nguyệt - 中秋月
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuý ca hành - 醉歌行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Vô đề (Lương huyền ngọc thố điểm trang nghiêm) - 無題(梁懸玉兔點莊嚴)
(
Tự Đức hoàng đế
)
Bình luận
0