Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yù nǚ
ㄩˋ
1
/1
玉女
yù nǚ
ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful woman
(2) fairy maiden attending the Daoist immortals
(3) (polite) sb else's daughter
(4) Chinese dodder (Cuscuta chinensis), plant whose seeds are used for TCM
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dân lao 5 - 民勞 5
(
Khổng Tử
)
•
Du Cửu Long đàm - 遊九龍潭
(
Võ Tắc Thiên
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Lý Bạch
)
•
Hạc thành lữ cảm - 鶴城旅感
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Hoạ Nghiêm cấp sự “Văn Đường Xương quán ngọc nhị hoa hạ hữu du tiên” kỳ 1 - 和嚴給事聞唐昌觀玉蕊花下有遊仙其一
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ngọc Nữ sơn - 玉女山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vọng nhạc (Tây Nhạc lăng tằng tủng xứ tôn) - 望嶽(西嶽崚嶒竦處尊)
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ hậu nguyệt xuất - 雨後月出
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Xuân hoa tạp vịnh - Ngũ diệp lan hoa - 春花雜詠-五葉蘭花
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0