Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yù shǒu
ㄩˋ ㄕㄡˇ
1
/1
玉手
yù shǒu
ㄩˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lily-white hands
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch ty hành - 白絲行
(
Đỗ Phủ
)
•
Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二
(
Trương Hỗ
)
•
Đại bắc nhân tặng Phạm ca nương Huệ - 代北人贈范歌娘蕙
(
Châu Hải Đường
)
•
Đảo y thiên - 搗衣篇
(
Lý Bạch
)
•
Mã Ích Chi yêu Trần Tử Sơn ứng phụng Tần Cảnh Dung huyện Duẫn giang thượng khán hoa, nhị công tác “Trúc chi ca”, dư diệc tác sổ thủ kỳ 04 - 馬益之邀陳子山應奉秦景容縣尹江上看花二公作竹枝歌予亦作數首其四
(
Viên Khải
)
•
Mã Ích Chi yêu Trần Tử Sơn ứng phụng Tần Cảnh Dung huyện Duẫn giang thượng khán hoa, nhị công tác “Trúc chi ca”, dư diệc tác sổ thủ kỳ 05 - 馬益之邀陳子山應奉秦景容縣尹江上看花二公作竹枝歌予亦作數首其五
(
Viên Khải
)
•
Quảng Tế ký thắng - 廣濟記勝
(
Nguyễn Du
)
•
Thời thiên khí khốc thử, kinh Tín Dương châu sơn lộ, trị mại lê nữ, dư thụ dĩ chỉ khát, nữ tiếu nhi tặng chi, nhân khẩu chiếm kỷ ngộ - 時天氣酷暑,經信陽州山路,值賣梨女,余售以止渴,女笑而贈之,因口占紀遇
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0