Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yù huáng
ㄩˋ ㄏㄨㄤˊ
1
/1
玉皇
Yù huáng
ㄩˋ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jade Emperor (in Taoism)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại phong - 大風
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đàn tranh nhân - 彈箏人
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đề Huyền Thiên Tử Cực cung - 題玄天紫極宮
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Hoa sơn nữ - 華山女
(
Hàn Dũ
)
•
Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌
(
Cung Tự Trân
)
•
Thuỷ tiên hoa - 水仙花
(
Hoàng Văn Hoè
)
•
Thượng nguyên thị yến - 上元侍宴
(
Tô Thức
)
•
Tứ Thẩm Đức Tiềm - 賜沈德潛
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
Bình luận
0