Có 2 kết quả:
Yù mén ㄩˋ ㄇㄣˊ • yù mén ㄩˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yumen county level city in Jiuquan 酒泉, Gansu
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) vaginal opening
(2) vulva
(2) vulva
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh