Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

yù lù ㄩˋ ㄌㄨˋ

1/1

玉露

yù lù ㄩˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gyokuro (shaded Japanese green tea)
(2) (old) early-morning autumn dew
(3) fine liquor

Một số bài thơ có sử dụng

• Cửu nhật - 九日 (Doãn Uẩn)
• Dạ toạ đối nguyệt vịnh sầu - 夜坐對月詠愁 (Tương An quận vương)
• Hỉ thu thiên - Đảo luyện thiên thanh - 喜秋天-搗練千聲 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Hoạ Thịnh Tập Đào “Lạc diệp” - 和盛集陶落葉 (Tiền Khiêm Ích)
• Mã thượng mỹ nhân - 馬上美人 (Ninh Tốn)
• Ngộ hợp chi sơ - 遇合之初 (Trương Hồng Kiều)
• Tảo thu - 早秋 (Hứa Hồn)
• Tặng Ngu thập ngũ tư mã - 贈虞十五司馬 (Đỗ Phủ)
• Thất tịch - 七夕 (Hứa Quyền)
• Thước kiều tiên - 鵲橋仙 (Tần Quán)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm