Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yù 玉 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶
Thương Hiệt: MGI (一土戈)
Unicode: U+738A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) jade with a blemish
(2) person who cuts and polishes jade