Có 1 kết quả:

Wáng Xiān zhī ㄨㄤˊ ㄒㄧㄢ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Wang Xianzhi, peasant leader during Huang Chao peasant uprising 黃巢起義|黄巢起义 875-884 in late Tang

Bình luận 0