Có 1 kết quả:

Wáng pī ㄨㄤˊ ㄆㄧ

1/1

Wáng pī ㄨㄤˊ ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Wang Pi (-c. 806), Tang dynasty chancellor and a leader of failed Yongzhen reform 永貞革新|永贞革新 of 805

Bình luận 0